Khám sức khỏe tổng quát bao gồm những gì?

Khám bệnh tổng quát là dịch vụ ngày càng được nhiều người quan tâm và sử dụng vì những lợi ích do nó đem lại. Nếu bỏ qua bước chăm sóc sức khỏe này thì tức là bạn sẽ bỏ lỡ những tiện ích và thời điểm vàng để điều trị các bệnh lý tiềm ẩn có thể bạn đang gặp phải. Bài viết sau đây sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khám bệnh tổng quát bao gồm những gì.

1. Tìm hiểu chung về khám bệnh tổng quát 

Khám bệnh tổng quát là dịch vụ giúp bạn kiểm tra sức khỏe định kỳ, phát hiện và sàng lọc mọi vấn đề về sức khỏe từ nhỏ nhất đến những nguy cơ bệnh lý nguy hiểm như bệnh về tim mạch, ung thư,... Khi được phát hiện kịp thời và điều trị đúng cách ngay từ giai đoạn sớm, bệnh nhân sẽ được nâng cao chất lượng cuộc sống, thời gian bình phục nhanh hơn và kéo dài tuổi thọ trong tương lai. Do đó để có một cơ thể khỏe mạnh, bạn nên đi khám bệnh tổng quát định kỳ hàng năm, nhất là vào độ tuổi từ 40 trở đi. 

Phụ thuộc vào các yếu tố như tuổi tác, giới tính và thể trạng cũng như nhu cầu của mỗi người, sẽ có những gói khám tổng quát khác nhau. Nhưng nhìn chung sẽ bao gồm các danh mục khám dưới đây:

Khám lâm sàng:

  • Đo chỉ số cân nặng, chiều cao, BMI, nhịp tim, huyết áp, nhiệt độ cơ thể;

  • Khám hô hấp, khám phổi, khám tim bằng ống nghe để kiểm tra nhịp tim, phát hiện những dấu hiệu bất thường ở hệ hô hấp và tim mạch;

  • Khám Răng hàm mặt: giúp kiểm tra chất lượng răng nướu, tư vấn xử trí cho các trường hợp bị sâu răng, viêm lợi hay các vấn đề khác về răng miệng;

  • Khám Tai Mũi Họng: giúp kiểm tra amidan, các tổ chức trong cổ họng, hạch bạch huyết, động mạch cảnh và tuyến giáp;

  • Khám thần kinh: bao gồm kiểm tra các triệu chứng thần kinh, đo phản xạ, sức mạnh cơ bắp, trạng thái tinh thần và khả năng thăng bằng;

  • Khám bụng: dùng ống nghe để kiểm tra nghe âm thanh vùng bụng, sờ nắn, gõ vùng bụng giúp đánh giá kích thước gan, phản ứng đau và dịch ổ bụng;

  • Ngoài ra còn có khám da liễu, kiểm tra tuyến tiền liệt và bộ phận sinh dục ở nam giới. Đối với nữ giới còn bao gồm khám vú, sản phụ khoa, khám vùng chậu,...

Xét nghiệm:

  • Xét nghiệm nước tiểu: kiểm tra và đánh giá chức năng thận và hệ tiết niệu;

  • Xét nghiệm máu: phản ánh các chỉ số bạch cầu, hồng cầu, tiểu cầu, chẩn đoán nguy cơ rối loạn đông máu, khả năng cầm máu, đông máu. Bên cạnh đó xét nghiệm sinh hóa máu còn có tác dụng kiểm tra chức năng gan thận, đo chỉ số đường trong máu, mỡ máu và nguy cơ bị bệnh Gout.

Chẩn đoán hình ảnh:

  • Chụp X-quang tim phổi giúp kiểm tra lồng ngực, phát hiện các bệnh về tim phổi;

  • Siêu âm ổ bụng: đánh giá chức năng các nội quan ổ bụng bao gồm gan, mật, tụy, thận và bàng quang.

2. Các gói khám bệnh tổng quát được triển khai tại Phòng khám Đa khoa Thuận Đức:

Tại Phòng khám Đa khoa Thuận Đức, với đầy đủ trang thiết bị hiện đại và đội ngũ y bác sĩ chuyên môn cao, chúng tôi cung cấp các gói khám sức khỏe toàn diện cho cả nam và nữ phù hợp với mọi lứa tuổi với chi phí tiết kiệm, hiệu quả.

Lưu ý: Quý khách có thể thay đổi một số xét nghiệm trong gói khám nhưng tổng số tiền không được thấp hơn gói khám ban đầu.

GÓI CƠ BẢN

STT ID Tên chi phí DVT Đơn giá Nam Nữ Nhóm chi phí
1 XN00325 Acid Uric Lần      50,000         50,000         50,000 Chi phí xét nghiệm
2 XN00329 Glucose máu (đường máu) Lần      30,000         30,000         30,000 Chi phí xét nghiệm
3 XN00335 Men gan (SGOT - SGPT) Lần      60,000         60,000         60,000 Chi phí xét nghiệm
4 XN00351 Nước tiểu toàn phần (NTTP) Lần      50,000         50,000         50,000 Chi phí xét nghiệm
5 XN00355 Anti HCV (Miễn dịch) Lần    100,000      100,000      100,000 Chi phí xét nghiệm
6 XN00429 Công thức máu (CTM) Lần      55,000         55,000         55,000 Chi phí xét nghiệm
7 XN00434 Điện Giải Đồ Lần      60,000         60,000         60,000 Chi phí xét nghiệm
8 XN00453 HbA1C Lần    120,000      120,000      120,000 Chi phí xét nghiệm
9 XN00723 BILAN LIPID Lần    130,000      130,000      130,000 Chi phí xét nghiệm
10 XN00731 Chức Năng Thận (Ure ,Creatinin  máu) Lần      50,000         50,000         50,000 Chi phí xét nghiệm
11 XN00780 HBsAg Lần      60,000         60,000         60,000 Chi phí xét nghiệm
12 CL00216 X Quang phổi thẳng Lần      90,000         90,000         90,000 Chi phí chẩn đoán hình ảnh
13 CL00372 Siêu âm màu bụng tổng quát Lần    160,000      160,000      160,000 Chi phí chẩn đoán hình ảnh
14 CL00779 ECG Lần      60,000         60,000         60,000 Chi phí chẩn đoán hình ảnh
15 XN00343 GGT Lần      50,000         50,000   Chi phí xét nghiệm
16 KB00013 Khám và tư vấn Lần      80,000         80,000         80,000 Khám bệnh
    Tổng cộng       1,205,000   1,155,000  

GÓI NÂNG CAO

STT ID Tên chi phí DVT Nam Nữ Nhóm chi phí
1 XN00325 Acid Uric Lần         50,000         50,000 Chi phí xét nghiệm
2 XN00329 Glucose máu (đường máu) Lần         30,000         30,000 Chi phí xét nghiệm
3 XN00335 Men gan (SGOT - SGPT) Lần         60,000         60,000 Chi phí xét nghiệm
4 XN00343 GGT Lần         50,000   Chi phí xét nghiệm
5 XN00351 Nước tiểu toàn phần (NTTP) Lần         50,000         50,000 Chi phí xét nghiệm
6 XN00355 Anti HCV (Miễn dịch) Lần      100,000      100,000 Chi phí xét nghiệm
7 XN00429 Công thức máu (CTM) Lần         55,000         55,000 Chi phí xét nghiệm
8 XN00434 Điện Giải Đồ Lần         60,000         60,000 Chi phí xét nghiệm
9 XN00453 HbA1C Lần      120,000      120,000 Chi phí xét nghiệm
10 XN00723 BILAN LIPID Lần      130,000      130,000 Chi phí xét nghiệm
11 XN00731 Chức Năng Thận (Ure ,Creatinin  máu) Lần         50,000         50,000 Chi phí xét nghiệm
12 XN00755 Tuyến Giáp (FT4-TSH) Lần      150,000      150,000 Chi phí xét nghiệm
13 XN00780 HBsAg Lần         60,000         60,000 Chi phí xét nghiệm
14 XN00784 Xét nghiệm BILIRUBIN Lần         50,000         50,000 Chi phí xét nghiệm
15 CL00216 X Quang phổi thẳng Lần         90,000         90,000 Chi phí chẩn đoán hình ảnh
16 CL00366 Siêu âm màu tuyến giáp Lần      160,000      160,000 Chi phí chẩn đoán hình ảnh
17 CL00370 Siêu âm tim Lần      220,000      220,000 Chi phí chẩn đoán hình ảnh
18 CL00372 Siêu âm màu bụng tổng quát Lần      160,000      160,000 Chi phí chẩn đoán hình ảnh
19 CL00500 Đo mật độ xương bằng sóng siêu âm Lần         80,000         80,000 Chi phí chẩn đoán hình ảnh
20 CL00779 ECG Lần         60,000         60,000 Chi phí chẩn đoán hình ảnh
21 KB00013 Khám và tư vấn Lần         40,000         40,000 Khám bệnh
22 XN00343 GGT Lần         50,000   Chi phí xét nghiệm
23 CL00706 Siêu âm màu vú Lần        160,000 Chi phí chẩn đoán hình ảnh
    Tổng cộng     1,875,000   1,935,000  

GÓI CAO CẤP

STT ID Tên chi phí DVT Nam Nữ Nhóm chi phí
1 XN00325 Acid Uric Lần         50,000         50,000 Chi phí xét nghiệm
2 XN00329 Glucose máu (đường máu) Lần         30,000         30,000 Chi phí xét nghiệm
3 XN00335 Men gan (SGOT - SGPT) Lần         60,000         60,000 Chi phí xét nghiệm
4 XN00341 PSA (TOTAL) Lần      130,000   Chi phí xét nghiệm
5 XN00343 GGT Lần         50,000   Chi phí xét nghiệm
6 XN00351 Nước tiểu toàn phần (NTTP) Lần         50,000         50,000 Chi phí xét nghiệm
7 XN00355 Anti HCV (Miễn dịch) Lần      100,000      100,000 Chi phí xét nghiệm
8 XN00356 HIV Lần         70,000         70,000 Chi phí xét nghiệm
9 XN00363 AFP (Gan) Lần      100,000      100,000 Chi phí xét nghiệm
10 XN00425 Nhóm máu Lần         40,000         40,000 Chi phí xét nghiệm
11 XN00429 Công thức máu (CTM) Lần         55,000         55,000 Chi phí xét nghiệm
12 XN00434 Điện Giải Đồ Lần         60,000         60,000 Chi phí xét nghiệm
13 XN00453 HbA1C Lần      120,000      120,000 Chi phí xét nghiệm
14 XN00559 PSA (FREE) Lần      160,000   Chi phí xét nghiệm
15 XN00649 CA 72.4 (k dạ dày) Lần      170,000      170,000 Chi phí xét nghiệm
16 XN00662 Cyfra 21.1 (Phổi) Lần      170,000      170,000 Chi phí xét nghiệm
17 XN00694 CEA(Đại tràng) Lần      100,000      100,000 Chi phí xét nghiệm
18 XN00723 BILAN LIPID Lần      130,000      130,000 Chi phí xét nghiệm
19 XN00725 CA 19.9 (tụy tạng) Lần      150,000      150,000 Chi phí xét nghiệm
20 XN00731 Chức Năng Thận (Ure ,Creatinin  máu) Lần         50,000         50,000 Chi phí xét nghiệm
21 XN00755 Tuyến Giáp (FT4-TSH) Lần      150,000      150,000 Chi phí xét nghiệm
22 XN00780 HBsAg Lần         60,000         60,000 Chi phí xét nghiệm
23 XN00784 Xét nghiệm BILIRUBIN Lần         50,000         50,000 Chi phí xét nghiệm
24 CL00216 X Quang phổi thẳng Lần         90,000         90,000 Chi phí chẩn đoán hình ảnh
25 CL00366 Siêu âm màu tuyến giáp Lần      160,000      160,000 Chi phí chẩn đoán hình ảnh
26 CL00370 Siêu âm tim Lần      220,000      220,000 Chi phí chẩn đoán hình ảnh
27 CL00372 Siêu âm màu bụng tổng quát Lần      160,000      160,000 Chi phí chẩn đoán hình ảnh
28 CL00500 Đo mật độ xương bằng sóng siêu âm Lần         80,000         80,000 Chi phí chẩn đoán hình ảnh
29 CL00779 ECG Lần         60,000         60,000 Chi phí chẩn đoán hình ảnh
30 KB00013 Khám và tư vấn Lần                 -                   -   Khám bệnh
31 XN00620 CA 15.3 (vú) Lần        150,000 Chi phí xét nghiệm
32 XN00724 CA 12.5 (Buồng trứng) Lần        150,000 Chi phí xét nghiệm
33 CL00706 Siêu âm màu vú Lần                 -        160,000 Chi phí xét nghiệm
    Tổng cộng     2,875,000   2,995,000