Dịch vụ cơ bản & bảng giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THUẬN ĐỨC
Khám và điều trị các bệnh lý: Nội - Ngoại - Sản Phụ khoa - Nhi, Răng Hàm Mặt, Siêu âm màu 4 chiều các chuyên khoa, X-quang kỹ thuật số - Xét nghiệm Sinh hóa Vi trùng - Nội soi Tiêu hóa - Điện tim, Y học cổ truyền.
MÃ DỊCH VỤ | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ |
Nha khoa | ||
NK001 | CẠO VÔI VÀ ĐÁNH BÓNG RĂNG | 100,000 |
NK001 | Cạo vôi và đánh bóng răng | 100,000 |
NK002 | Điều trị nha chu ( 1 răng ) | 300,000 |
NK002 | ĐIỀU TRỊ NHA CHU | 500,000 |
NK003 | TRÁM COMPOSITE THẨM MỸ | 300,000 |
NK003 | Trám composite xoang nhỏ | 150,000 |
NK004 | TRÁM GIC | 150,000 |
NK004 | TRÁM GIC | 100,000 |
NK005 | CHỮA TỦY RĂNG SỮA | 300,000 |
NK006 | CHỮA TỦY RĂNG VĨNH VIỄN | 700,000 |
NK007 | TẨY TRẮNG RĂNG TẠI PHÒNG NHA | 1,000,000 |
NK008 | TẨY TRẮNG RĂNG TẠI NHÀ | 1,200,000 |
NK009 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 100,000 |
NK009 | NHỔ RĂNG VĨNH VIỄN | 300,000 |
NK010 | NHỔ RĂNG SỮA | 50,000 |
NK010 | Nhổ răng sữa bôi tê | 30,000 |
NK011 | NHỔ RĂNG SỐ 8 MỌC LỆCH | 1,000,000 |
NK011 | Nhổ răng số 8 mọc lệch | 500,000 |
NK012 | TIỀN CHỈNH NHA TRAINER | 3,000,000 |
NK013 | CHỈNH NHA CỐ ĐỊNH | 50,000,000 |
NK014 | RĂNG SỨ KIM LOẠI | 900,000 |
NK015 | RĂNG SỨ TITAN | 1,500,000 |
NK016 | RĂNG TOÀN SỨ ZIRCONIA | 3,000,000 |
NK017 | RĂNG TOÀN SỨ CERCON | 4,000,000 |
NK018 | RĂNG TOÀN SỨ EMAX | 5,000,000 |
NK019 | RĂNG KIM LOẠI | 500,000 |
NK020 | RĂNG THÁO LẮP ( NHỰA CỨNG ) | 350,000 |
NK020 | Răng tháo lắp nhựa cứng (1 răng) | 300,000 |
NK021 | Răng tháo lắp nhựa mềm | 400,000 |
NK021 | RĂNG THÁO LẮP ( NHỰA MỀM ) | 400,000 |
NK022 | IMPLANT | 20,000,000 |
NK023 | Cạo vôi và đánh bóng răng (nhiều) | 150,000 |
NK024 | Điều trị nha chu ( nhiều răng ) | 500,000 |
NK025 | Trám composite xoang lớn | 200,000 |
NK026 | Trám composite phủ mặt răng | 300,000 |
NK027 | Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân | 150,000 |
NK028 | Nhổ răng vĩnh viễn nhiều chân | 200,000 |
NK029 | Nhổ răng số 8 mọc ngầm | 1,000,000 |
NK030 | Răng tháo lắp nhựa cứng (2-4 răng) | 250,000 |
NK031 | Răng tháo lắp nhựa cứng (trên 5 răng) | 200,000 |
NK032 | Răng tháo lắp nhựa cứng toàn hàm | 2,500,000 |
NK033 | Răng tháo lắp nhựa mềm toàn hàm | 4,500,000 |
NK034 | Điều trị tủy R1,2,3 | 400,000 |
NK035 | Điều trị tủy R 4,5 | 500,000 |
NK036 | Điều trị tủy R6 | 600,000 |
NK037 | Điều trị tủy R7 | 700,000 |
NK038 | Nhổ răng sữa chích tê | 50,000 |
NK039 | Xẻ abces | 100,000 |
NK040 | Trám Eu + GIC | 150,000 |
Nội soi tiêu hóa | ||
NS01 | Nội soi họng | 160,000 |
NS02 | Nội soi thực quản | 160,000 |
NS03 | Nội soi thanh quản | 160,000 |
NS04 | Nội soi dạ dày | 320,000 |
NS05 | Test HP | 100,000 |
NS06 | Nội soi trực tràng | 350,000 |
NS08 | Nội soi đại tràng | 550,000 |
NS09 | Nội soi dạ dày, Test HP | 400,000 |
NS10 | Nội soi dạ dày qua đường mũi, Test HP | 500,000 |
NS11 | Xét nghiệm tìm vi khuẩn HP qua đường thở | 480,000 |
NS12 | Nội soi dạ dày, test HP qua đường miệng bằng ống nhỏ | 470,000 |
NS13 | Nội soi mũi - họng - thực quản | 200,000 |
NS14 | Nội soi mũi - họng | 200,000 |
Siêu âm | ||
SA01 | Siêu âm thai 4 chiều | 200,000 |
SA02 | Siêu âm thai 4 chiều (4D) tầm soát dị tật thai nhi | 200,000 |
SA03 | Siêu âm 4D bụng tổng quát | 180,000 |
SA04 | Siêu âm 4D vú | 180,000 |
SA05 | Siêu âm 4D tuyến giáp | 180,000 |
SA06 | Siêu âm màu bụng tổng quát | 160,000 |
SA07 | Siêu âm màu vú | 160,000 |
SA08 | Siêu âm màu tuyến giáp | 160,000 |
SA09 | Siêu âm màu noãn lần đầu | 160,000 |
SA10 | Siêu âm màu noãn lần sau | 80,000 |
SA11 | Siêu âm tim | 220,000 |
SA12 | Siêu âm Doppler mạch máu | 250,000 |
SA13 | Siêu âm sản phụ khoa | 180,000 |
SA14 | Siêu âm phần mềm | 150,000 |
SA15 | Siêu âm phôi-màn phổi | 150,000 |
SA16 | Siêu âm tử cung phần phụ | 160,000 |
SA17 | Siêu âm khớp gối | 150,000 |
SA18 | Siêu âm thai màu | 180,000 |
SA19 | Đo mật độ xương bằng sóng siêu âm | 100,000 |
SA20 | Đo tim thai | 100,000 |
Chụp X-quang | ||
XQ01 | X-Quang tim phổi | 90,000 |
XQ02 | X-Quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 100,000 |
XQ03 | X-Quang cột sống thắt lưng cùng | 90,000 |
XQ04 | X-Quang cổ | 90,000 |
XQ05 | X-Quang lưng | 90,000 |
XQ06 | X-Quang thắt lưng | 90,000 |
XQ07 | X-Quang sọ não thẳng | 90,000 |
XQ08 | X-Quang sọ não nghiêng | 90,000 |
XQ09 | X-Quang xoang Blondeau | 60,000 |
XQ10 | X-Quang xoang Blondeau Hirtz | 100,000 |
XQ11 | X-Quang xương ngắn | 60,000 |
XQ12 | X-Quang khung chậu | 90,000 |
XQ13 | X-Quang bụng | 90,000 |
XQ14 | X-Quang xương dài | 60,000 |
XQ15 | X-Quang phổi thẳng | 90,000 |
XQ16 | X-Quang phổi nghiêng | 90,000 |
XQ17 | X-Quang vai trái | 90,000 |
XQ18 | X-Quang vai phải | 90,000 |
XQ19 | X-Quang cổ tay trái | 90,000 |
XQ20 | X-Quang cổ tay phải | 90,000 |
XQ21 | X-Quang bàn tay phải | 90,000 |
XQ22 | X-Quang bàn tay trái | 90,000 |
XQ23 | X-Quang tử cung vòi trứng | 350,000 |
XQ24 | X-Quang tay phải | 90,000 |
XQ25 | X-Quang tay trái | 90,000 |
XQ26 | X-Quang mặt | 90,000 |
XQ27 | X-Quang khớp cổ chân trái | 90,000 |
XQ28 | X-Quang khớp cổ chân phải | 90,000 |
XQ29 | X-Quang cột sống thắt lưng | 90,000 |
XQ30 | X-Quang khớp gối phải | 90,000 |
XQ31 | X-Quang khớp gối trái | 90,000 |
XQ32 | X-Quang lồng ngực | 90,000 |
XQ33 | X-Quang khủy tay phải | 90,000 |
XQ34 | X-Quang khủy tay trái | 90,000 |
XQ35 | X-Quang bụng không chuẩn bị | 90,000 |
Y học cổ truyền | ||
yhct001 | Khám bệnh | 60,000 |
yhct002 | Châm cứu | 80,000 |
yhct003 | Xoa bóp, bấm huyệt | 80,000 |
yhct004 | Giác hơi | 70,000 |
yhct005 | Điện châm điều trị đau lưng | 100,000 |
yhct006 | Điện châm điều trị thoái hóa các khớp | 100,000 |
yhct007 | Điện châm điều trị thần kinh tọa | 100,000 |
yhct008 | Điện châm điều trị đau vai gáy | 100,000 |
yhct009 | Điện châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 100,000 |
yhct009 | Điện châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 100,000 |
yhct010 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh 7 | 100,000 |
yhct010 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh 7 | 100,000 |
yhct011 | Ngâm thuốc bộ phận (Tay, chân) | 70,000 |
yhct011 | Ngâm thuốc bộ phận (tay,chân) | 70,000 |
Xét nghiệm huyết học, sinh hóa, vi trùng | ||
2NP | Nghiệm pháp dung nạp đường uống 2 mẫu thai phụ | 70,000 |
3NP | Nghiệm pháp dung nạp đường uống 3 mẫu thai phụ | 100,000 |
7SAN | Xét nghiệm 7 loại sán | 1,000,000 |
A0007 | AMLODIPINE 5mg | 2,000 |
CC01 | Cắt chỉ | 20,000 |
CK01 | CK | 50,000 |
CK02 | CK-MB | 130,000 |
DGD01 | Điện Giải Đồ | 70,000 |
DGD04 | Mg++ | 70,000 |
DMAU | Chức năng đông máu toàn bộ | 200,000 |
DT01 | ECG | 60,000 |
DT01 | ECG | 40,000 |
HbA1C | HbA1C | 120,000 |
HH31 | INR | 110,000 |
KTKN | Kháng thể kháng nhân | 250,000 |
KTKN1 | ANA TEST (Kháng thể kháng nhân) | 250,000 |
LabHH01 | Công thức máu (CTM) | 55,000 |
LabNT01 | Nước tiểu toàn phần (NTTP) | 50,000 |
LabTD | BILAN LIPID | 130,000 |
LabTD2 | BILINRUBIN | 50,000 |
LadTD3 | Chức Năng Thận | 50,000 |
MD001 | Virus Viêm gan(HBsAg, HBeAg, HCV) | 50,000 |
MD001 | HBsAg (Miễn dịch) | 70,000 |
MD003 | HCV | 70,000 |
MD008 | AFP | 100,000 |
MD009 | β HCG | 120,000 |
MD010 | HIV | 70,000 |
MENTIM | MEN TIM | 145,000 |
MG001 | Men gan (SGOT - SGPT) | 60,000 |
MT01 | AMYLASE | 50,000 |
MT02 | P-AMYLASE | 30,000 |
MTIM01 | CK | 95,000 |
MTIM02 | CK-MB | 120,000 |
SH003 | URE NIỆU | 40,000 |
SH004 | Protein Niệu | 72,000 |
SH005 | Acid Uric (Nu) | 50,000 |
SH011 | GGT | 50,000 |
SH012 | CEA | 100,000 |
SH013 | CRP | 110,000 |
SH013 | CRP (Định tính) | 50,000 |
SH014 | ALBUMIN | 50,000 |
SH015 | CA 125 (buồng trứng) | 150,000 |
SH016 | CA 15.3 (vú) | 150,000 |
SH017 | Micro-albumin niệu | 80,000 |
SH018 | RF | 70,000 |
SH019 | Điện di protein máu | 350,000 |
SH020 | CRP (Định lượng) | 70,000 |
STDAD | Soi tươi dịch âm đạo | 70,000 |
TDD01 | TINH DICH DO | 110,000 |
TG001 | T.Giáp (FT4-TSH) | 150,000 |
TSTC001 | TS-TC | 20,000 |
TT01 | Thụt tháo lần 1 | 50,000 |
TT02 | Thụt tháo lần 2 | 50,000 |
TT03 | Tháo vòng tránh thai | 200,000 |
TT04 | Đặt vòng tránh thai | 200,000 |
TT05 | Thụt tháo | 80,000 |
TT06 | Cắt u nhú ở vú | 300,000 |
TT07 | Cắt U nhú | 400,000 |
TT08 | Thuốc súc ruột | 50,000 |
VS001 | BK Đàm | 85,000 |
VS002 | Anti Hbsag | 100,000 |
VS003 | ASLO (ĐL) | 70,000 |
VS005 | ASLO (ĐF) | 50,000 |
VS005 | ASLO (ĐT) | 50,000 |
VSSnam | VSSnam | 20,000 |
VSSnu | VSSnu | 20,000 |
XN06 | CREATININ NIỆU | 40,000 |
XN1 | Công thức máu (CTM) | 50,000 |
XN10 | HbeAg định tính (virus V.B) (Miễn dịch) | 90,000 |
XN100 | CA15.3(Vú) | 150,000 |
XN101 | CA 12.5 (Buồng trứng) | 150,000 |
XN105 | Anti- tg (ung thư tuyến giáp) | 270,000 |
XN106 | HAV ( VIÊM GAN A) | 140,000 |
XN107 | ANTI HAV ( VIÊM GAN A) | 140,000 |
XN108 | A.CCP (Roche) | 270,000 |
XN109 | THINPREP PAP TEST | 550,000 |
XN11 | Acid Uric (Nam) | 50,000 |
XN110 | Ure-Creatinin (niệu) | - |
XN110 | Ure-Creatinin (niệu) | 40,000 |
XN111 | Trab - Anti - TSH Receptor | 420,000 |
XN112 | ABI-Tầm soát xơ vữa động mạnh | 40,000 |
XN12 | Anti HCV (Miễn dịch) | 100,000 |
XN120 | SARS-CoV-2 | - |
XN120 | Test nhanh SARS-CoV-2 | 120,000 |
XN121 | Anti HBe | 100,000 |
XN122 | LDH | 50,000 |
XN123 | Clonorchis sinensis IgG (Sán lá gan bé) | 160,000 |
XN124 | Chất gây nghiện (MOR, THC, MET, MDMA) | 220,000 |
XN125 | Nghiệm pháp dung nạp đường uống 2 mẫu thai phụ | 70,000 |
XN126 | Nghiệm pháp dung nạp đường uống 3 mẫu thai phụ | 100,000 |
XN127 | Tìm máu ẩn trong phân | 100,000 |
XN13 | Troponin T | 160,000 |
XN14 | Tỷ prothrobin | 100,000 |
XN15 | Tuyến giáp AB | 190,000 |
XN16 | Tuyến giáp | 70,000 |
XN17 | HCO3 | 70,000 |
XN18 | Progesterone | 120,000 |
XN19 | CORTISOL A.M | 130,000 |
XN2 | Nước tiểu toàn phần (NTTP) | 40,000 |
XN20 | VSS | 20,000 |
XN22 | Ký sinh trùng sốt rét | 50,000 |
XN23 | Nhóm máu | 40,000 |
XN24 | Protid | 40,000 |
XN25 | PCR HBV (ĐỊNH LƯỢNG VIÊM GAN B) | 550,000 |
XN26 | Soi tươi phân | 70,000 |
XN27 | CA 19.9 (tụy tạng) | 150,000 |
XN28 | Abumin | 50,000 |
XN29 | PCR HCV (ĐỊNH LƯỢNG VIÊM GAN C) | 750,000 |
XN3 | SGOT, SGPT (chức năng gan) | 40,000 |
XN30 | Genotype HCV | 900,000 |
XN31 | Anti HbsAg | 110,000 |
XN32 | Test Heroin | 130,000 |
XN33 | TPHA (Syphylis Giang mai) ĐL | 130,000 |
XN34 | Kháng thể, Kháng nhân | 260,000 |
XN35 | Giang mai (Định Lượng) | 400,000 |
XN36 | CA 199 (k đại tràng) | 150,000 |
XN37 | CA 72.4 (k dạ dày) | 170,000 |
XN38 | AntiHEV(viên gan e) | 270,000 |
XN39 | Feritine | 125,000 |
XN4 | Biland Lipid (mỡ máu) | 90,000 |
XN40 | Fe thường | 50,000 |
XN41 | Tg AB | 250,000 |
XN42 | Tg | 220,000 |
XN43 | Morphin | 80,000 |
XN44 | HSCRP | 70,000 |
XN45 | Cấy nấm vi khuẩn | 310,000 |
XN46 | Cấy nấm | 210,000 |
XN47 | Cấy phân | 370,000 |
XN49 | Cấy đàm (kháng sinh đồ) | 220,000 |
XN50 | Anti FPO | 110,000 |
XN51 | Cấy nước tiểu | 300,000 |
XN52 | Chức năng đông máu toàn bộ | 230,000 |
XN53 | Sán lá gan | 160,000 |
XN54 | Haral | 90,000 |
XN55 | Testosteron | 135,000 |
XN56 | FSH | 135,000 |
XN57 | LH | 110,000 |
XN58 | Thyroglobulin | 120,000 |
XN59 | CPK/CK | 105,000 |
XN60 | Insulin | 120,000 |
XN61 | PSA (TOTAL) | 130,000 |
XN62 | Cyclosporine | 450,000 |
XN63 | Cyfra 21-1 | 170,000 |
XN64 | CA 72.4 (k dạ dày) | 170,000 |
XN65 | Anti HBcIgM | 120,000 |
XN66 | INR | 110,000 |
XN67 | HCG | 30,000 |
XN68 | ĐL Protein niệu | 45,000 |
XN69 | Soi cặn lắng nước tiểu (tế bào vi trùng) | 20,000 |
XN7 | Bilirubin (sắc tố mật) | 50,000 |
XN70 | RH | 20,000 |
XN71 | TPHA (Syphylis Giang mai) ĐL | 210,000 |
XN72 | Anti-TPO | 220,000 |
XN73 | Canabis | 70,000 |
XN74 | TEST LAO | 50,000 |
XN75 | Double test (sàng lọc thai quý I) | 350,000 |
XN76 | Triple test (sàng lọc thai quý II) | 550,000 |
XN77 | Toxocara IgG (Giun đũa chó) (Elisa) | 170,000 |
XN78 | XÉT NGHIỆM SÁN DÂY CHÓ | 160,000 |
XN79 | ANTI CCP | 320,000 |
XN8 | Glucose máu (đường máu) | 30,000 |
XN80 | LIPASE | 80,000 |
XN81 | Xét nghiệm 7 loại sán | 1,000,000 |
XN82 | PHOSPHATASE KIỀM | 85,000 |
XN83 | HbsAg(định lượng) | 100,000 |
XN84 | NH3(Amoniac) | 90,000 |
XN85 | Phiến đồ âm đạo | 200,000 |
XN86 | Soi tươi dịch âm đạo | 70,000 |
XN87 | AMH (chỉ số dự trữ buồng trứng) | 620,000 |
XN88 | CANXI MÁU TP | 40,000 |
XN89 | T3 | 90,000 |
XN9 | HbSAg định tính (Viêm gan B) | 60,000 |
XN90 | PSA (FREE) | 160,000 |
XN91 | Dengue NS1 Ag | 170,000 |
XN92 | Dengue IgM | 170,000 |
XN93 | Dengue IgG | 170,000 |
XN94 | CEA(Đại tràng) | 100,000 |
XN95 | AFP(Gan) | 100,000 |
XN96 | CA 72.4 (k dạ dày) | 170,000 |
XN98 | NSE (Phổi) | 200,000 |
XN99 | Cyfra 21.1 (Phổi) | 170,000 |
XNE2 | E2 | 120,000 |
XNE2 | E2 | 120,000 |
XNLH | LH | 110,000 |