Dịch vụ cơ bản & bảng giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THUẬN ĐỨC
Khám và điều trị các bệnh lý: Nội - Ngoại - Sản Phụ khoa - Nhi, Răng Hàm Mặt, Siêu âm màu 4 chiều các chuyên khoa, X-quang kỹ thuật số - Xét nghiệm Sinh hóa Vi trùng - Nội soi Tiêu hóa - Điện tim.
I. KHÁM BỆNH
Loại khám |
Giá |
Ghi chú |
Khám thông thường Nội Ngoại Sản phụ khoa Nhi |
80.000 đ |
|
Khám thông thường Nội Ngoại Sản phụ khoa Nhi theo yêu cầu |
150.000 đ |
|
Khám tại nhà |
250.000 đ + chi phí đi lại > 3 km |
|
Khám YHCT |
60.000 đ |
|
Khám Răng Hàm Mặt |
Miễn phí |
|
II. SIÊU ÂM
Loại Siêu âm |
Giá |
Ghi chú |
Siêu âm bụng Tổng quát màu |
160.000 đ |
|
Siêu âm bụng Tổng quát 4 chiều |
180.000 đ |
|
Siêu âm Thai |
180.000 đ |
|
Siêu âm Tim |
220.000 đ |
|
Siêu âm mạch máu |
250.000 đ |
|
Siêu âm Phần mềm |
150.000 đ |
|
Siêu âm màu tuyến Giáp, Vú |
160.000 đ |
|
Siêu âm Sản Phụ khoa |
160.000 đ |
|
Siêu âm Thai 4 chiều |
200.000 đ |
|
Siêu âm tìm dị tật thai nhi |
250.000 đ |
|
Siêu âm noãn lần đầu |
160.000 đ |
|
Siêu âm noãn lần sau (trong cùng chu kỳ) |
80.000 đ |
|
III. CHỤP FILM X-QUANG
Loại Film chụp |
Giá |
Ghi chú |
Film chụp 1 tư thế |
80.000 đ |
|
Film chụp 2 tư thế |
100.000 đ |
|
IV. RĂNG HÀM MẶT
Loại Dịch vụ |
Giá |
Ghi chú |
Cạo vôi và đánh bóng răng |
100 – 200.000 đ |
|
Điều trị Nha chu |
300 – 500.000 đ |
|
Trám Composite thẩm mỹ |
150 – 300.000 đ |
|
Trám GIC |
80-150.000 đ |
|
Chữa tủy răng sữa |
300.000 đ |
|
Chữa tủy răng vĩnh viễn |
400 – 700.000 đ |
|
Tẩy trắng răng tại phòng Nha |
1.000.000 đ |
|
Tẩy trắng răng tại nhà |
1.200.000 đ |
|
Nhổ răng vĩnh viễn |
100 - 300.000 đ |
|
Nhổ răng sữa |
30 – 50.000 đ |
|
Nhổ răng số mọc lệch |
500 -1.000.000 đ |
|
Tiền chỉnh Nha trainer |
3.000.000 đ |
|
Chỉnh Nha cố định |
30 - 50.000.000 đ |
|
Răng sứ kim loại |
900.000 đ |
|
Răng sứ Titan |
1.500.000 đ |
|
Răng toàn sứ Zirconia |
3.000.000 đ |
|
Răng tòan sứ Cercon |
4.000.000 đ |
|
Răng toàn sứ Emax |
5.000.000 đ |
|
Răng kim loại |
500.000 đ |
|
Răng tháo lắp (nhựa cứng) |
200 - 350.000 đ |
|
Răng tháo lắp (nhựa mềm) |
400.000 đ |
|
Implant |
15.000.000 đ |
|
V. Y HỌC CỔ TRUYỀN
Loại Dịch vụ |
Giá |
Ghi chú |
Châm |
80.000 đ/lần |
|
Cứu |
80.000 đ/lần |
|
Xoa bóp, bấm huyệt |
80.000 đ/lần |
|
Giác hơi |
70.000 đ/lần |
|
Ngâm thuốc bộ phận (tay, chân) |
70.000 đ/lần |
|
Điện châm điều trị đau lưng |
100.000 đ/lần |
|
Điện châm điều trị thoái hóa khớp |
100.000 đ/lần |
|
Điện châm điều trị Thần kinh tọa |
100.000 đ/lần |
|
Điện châm điều trị đau vai gáy |
100.000 đ/lần |
|
Điện châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp |
100.000 đ |
|
Điện châm điều trị liệt dây TK 7 |
100.000 đ/lần |
|
VI. NỘI SOI TIÊU HÓA
Loại Nội soi |
Giá |
Ghi chú |
Họng, Thanh quản, Thực quản |
160.000 đ |
|
Dạ dày ống tiêu chuẩn |
400.000 đ |
Bao gồm Urease test H.P 80.000 đ |
Dạ dày ống nhỏ qua đường miệng |
470.000 đ |
Bao gồm Urease test H.P 80.000 đ |
Dạ dày ống nhỏ qua đường mũi |
500.000 đ |
Bao gồm Urease test H.P 80.000 đ |
Đại tràng |
550.000 đ |
Chưa bao gồm thuốc súc rửa và thụt tháo |
Trực tràng |
350.000 đ |
Chưa bao gồm thuốc súc rửa và thụt tháo |
Xét nghiệm tìm H.P qua hơi thở bằng C14 |
480.000 đ |
|
VII. XÉT NGHIỆM HUYẾT HỌC, SINH HÓA, VI TRÙNG
Loại xét nghiệm |
Giá |
Ghi chú |
Một số xét nghiệm cơ bản | ||
Công thức máu |
55.000 đ |
|
Nhóm máu |
50.000 đ | |
Nước tiểu toàn phần |
50.000 đ |
|
Men gan (SGOT, SGPT) |
60.000 đ |
|
Biland Lipid |
130.000 đ |
|
Glucose máu |
30.000 đ |
|
HbA1c (đái tháo đường) |
120.000 đ | |
GGT |
50.000 đ | |
Chức năng thận (Uree, Creatinin) |
50.000 đ |
|
Acid Uric |
50.000 đ | |
Xét nghiêm tế bào ung thư cổ tử cung | 200.000 đ | |
Xét nghiệm viêm gan virus |
||
HBsAg (Miễn dịch) |
70.000 đ |
|
HBeAg (Miễn dịch) |
90.000 đ |
|
Anti HBs (Miễn dịch) |
100.000 đ | |
Anti HCV (Miễn dịch) |
100.000 đ |
|
Xét nghiệm tầm soát ung thư |
||
AFP định lượng |
100.000 đ |
|
Dấu ấn Ung thư phổi CYFRA 21.1 |
170.000 đ |
Không hoàn toàn đặc hiệu |
Dấu ấn ung thư tụy CA 19.9 |
150.000 đ |
Không hoàn toàn đặc hiệu |
Dấu ấn ung thư đại trực tràng (CEA) |
120.000 đ |
Không hoàn toàn đặc hiệu |
Dấu ấn ung thư dạ dày CA 72.4 |
170.000 đ | |
Dấu ấn ung thư vú CA 15.3 |
170.000 đ |
Không hoàn toàn đặc hiệu |
Dấu ấn Ung thư buồng trứng CA 125 |
150.000 đ |
Không hoàn toàn đặc hiệu |
PSA total (Tuyến Tiền liệt) |
130.000 đ | |
PSA free (Tuyến Tiền liệt) |
150.000 đ | |
Dấu ấn ung thư tuyến giáp Thyroglobulin |
270.000 đ |
Không hoàn toàn đặc hiệu |
Xét nghiệm chức năng Tuyến giáp |
||
TSH |
70.000 đ | |
FT4 |
80.000 đ | |
TPO |
200.000 đ | |
Các xét nghiệm khác | ||
Huyết thanh chẩn đoán sán lá gan |
160.000 đ |
|
Huyết thanh chẩn đoán 7 loại sán |
1.120.000 đ |
|
Huyết thanh chẩn đoán nhiễm giun đũa chó |
160.000 đ |
|
Xét nghiệm phát hiện dị tật thai nhi |
QUÝ I: 350.000 đ QUÝ II: 550.000 đ |
Không hoàn toàn đặc hiệu |
Điện giải đồ |
70.000 đ |
|
Điện tim |
60.000 đ | |
Canxi máu TP |
40.000 đ |
|
ASLO ( ĐT) / ( ĐL) |
50.000 / 70.000 đ |
|
CRP ( ĐT ) / ( ĐL) |
50.000/ 70.000 đ |
|
|
|
|