Dịch vụ cơ bản & bảng giá
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHÒNG KHÁM ĐA KHOA THUẬN ĐỨC
Khám và điều trị các bệnh lý: Nội - Ngoại - Sản Phụ khoa - Nhi, Răng Hàm Mặt, Siêu âm màu 4 chiều các chuyên khoa, X-quang kỹ thuật số - Xét nghiệm Sinh hóa Vi trùng - Nội soi Tiêu hóa - Điện tim, Y học cổ truyền.
STT | Mã DVKT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | GIÁ DỊCH VỤ | GIÁ BHYT | |||
1 - Siêu âm 4 chiều | |||||||
1 | CL00699 | Siêu âm 4D bụng tổng quát | 180,000 | 0 | |||
2 | CL00700 | Siêu âm 4D tuyến giáp | 180,000 | 0 | |||
3 | CL00701 | Siêu âm 4D vú | 180,000 | 0 | |||
4 | CL00709 | Siêu âm thai 4 chiều | 200,000 | 0 | |||
5 | CL00710 | Siêu âm thai 4 chiều (4D) tầm soát dị tật thai nhi | 200,000 | 0 | |||
2 - Siêu âm màu | |||||||
1 | CL00698 | Đo tim thai | 100,000 | 0 | |||
2 | CL00702 | Siêu âm Doppler mạch máu | 250,000 | 0 | |||
3 | CL00703 | Siêu âm khớp gối | 150,000 | 0 | |||
4 | CL00781 | Siêu âm khớp vai | 150,000 | 0 | |||
5 | CL00372 | Siêu âm màu bụng tổng quát | 160,000 | 0 | |||
6 | CL00704 | Siêu âm màu noãn lần đầu | 160,000 | 0 | |||
7 | CL00705 | Siêu âm màu noãn lần sau | 80,000 | 0 | |||
8 | CL00366 | Siêu âm màu tuyến giáp | 160,000 | 0 | |||
9 | CL00706 | Siêu âm màu vú | 160,000 | 0 | |||
10 | CL00782 | Siêu âm Ống Cổ Tay | 150,000 | 0 | |||
11 | CL00367 | Siêu âm phần mềm | 150,000 | 0 | |||
12 | CL00707 | Siêu âm phôi-màn phổi | 150,000 | 0 | |||
13 | CL00708 | Siêu âm sản phụ khoa | 180,000 | 0 | |||
14 | CL00711 | Siêu âm thai màu | 180,000 | 0 | |||
15 | CL00370 | Siêu âm tim | 220,000 | 0 | |||
16 | CL00652 | Siêu âm tử cung phần phụ | 160,000 | 0 | |||
17 | CL00783 | Siêu âm Vùng mặt | 150,000 | 0 | |||
3 - Huyết học | |||||||
1 | XN00713 | ANA TEST (Kháng thể kháng nhân) | 250,000 | 0 | |||
2 | XN00427 | Chức năng đông máu toàn bộ | 230,000 | 0 | |||
3 | XN00429 | Công thức máu (CTM) | 55,000 | 0 | |||
4 | XN00541 | Điện di protein máu | 350,000 | 0 | |||
5 | XN00453 | HbA1C | 120,000 | 0 | |||
6 | XN00425 | Nhóm máu | 40,000 | 0 | |||
7 | XN00626 | RH | 20,000 | 0 | |||
8 | XN00432 | TS-TC | 20,000 | 0 | |||
9 | XN00424 | VSS | 20,000 | 0 | |||
4 - Hóa sinh | |||||||
1 | XN00325 | Acid Uric | 50,000 | 0 | |||
2 | XN00363 | AFP (Gan) | 100,000 | 0 | |||
3 | XN00327 | ALBUMIN | 50,000 | 0 | |||
4 | XN00326 | AMYLASE | 50,000 | 0 | |||
5 | XN00717 | ANTI HAV ( VIÊM GAN A) | 140,000 | 0 | |||
6 | XN00357 | Anti HBs | 110,000 | 0 | |||
7 | XN00843 | APTT (TCK) | 60,000 | 0 | |||
8 | XN00722 | ASLO (ĐL) | 70,000 | 0 | |||
9 | XN00358 | ASLO (ĐT) | 50,000 | 0 | |||
10 | XN00723 | BILAN LIPID | 130,000 | 0 | |||
11 | XN00334 | Bilirubin GT [Máu] | 10,000 | 0 | |||
12 | XN00332 | Bilirubin TP [Máu] | 20,000 | 0 | |||
13 | XN00333 | Bilirubin TT [Máu] | 20,000 | 0 | |||
14 | XN00724 | CA 12.5 (Buồng trứng) | 150,000 | 0 | |||
15 | XN00620 | CA 15.3 (vú) | 150,000 | 0 | |||
16 | XN00725 | CA 19.9 (tụy tạng) | 150,000 | 0 | |||
17 | XN00649 | CA 72.4 (k dạ dày) | 170,000 | 0 | |||
18 | XN00498 | Canabis | 70,000 | 0 | |||
19 | XN00342 | CANXI MÁU TP | 40,000 | 0 | |||
20 | XN00694 | CEA(Đại tràng) | 100,000 | 0 | |||
21 | XN00730 | Chất gây nghiện (MOR, THC, MET, MDMA) | 220,000 | 0 | |||
22 | XN00338 | Cholesterol | 35,000 | 0 | |||
23 | XN00731 | Chức Năng Thận (Ure ,Creatinin máu) | 50,000 | 0 | |||
24 | XN00546 | CK | 50,000 | 0 | |||
25 | XN00360 | CK-MB | 130,000 | 0 | |||
26 | XN00733 | CORTISOL A.M | 130,000 | 0 | |||
27 | XN00777 | Creatinin máu | 25,000 | 0 | |||
28 | XN00350 | CREATININ NIỆU | 40,000 | 0 | |||
29 | XN00501 | CRP (Định lượng) | 70,000 | 0 | |||
30 | XN00354 | CRP (Định tính) | 50,000 | 0 | |||
31 | XN00662 | Cyfra 21.1 (Phổi) | 170,000 | 0 | |||
32 | XN00736 | Dengue IgG | 170,000 | 0 | |||
33 | XN00737 | Dengue IgM | 170,000 | 0 | |||
34 | XN00642 | Dengue NS1 Ag | 170,000 | 0 | |||
35 | XN00434 | Điện Giải Đồ | 60,000 | 0 | |||
36 | XN00348 | Định lượng Protein (niệu) | 45,000 | 0 | |||
37 | XN00845 | Độ lọc cầu thận (GFR) | 70,000 | 0 | |||
38 | XN00738 | Double test (sàng lọc thai quý I) | 350,000 | 0 | |||
39 | XN00740 | Fe thường | 50,000 | 0 | |||
40 | XN00486 | Feritine | 125,000 | 0 | |||
41 | XN00548 | FSH | 135,000 | 0 | |||
42 | XN00344 | FT4 [Máu] | 75,000 | 0 | |||
43 | XN00487 | Genotype HCV | 900,000 | 0 | |||
44 | XN00343 | GGT | 50,000 | 0 | |||
45 | XN00741 | Giang mai (Định Lượng) | 400,000 | 0 | |||
46 | XN00329 | Glucose máu (đường máu) | 30,000 | 0 | |||
47 | XN00780 | HBsAg | 60,000 | 0 | |||
48 | XN00697 | HBsAg (định lượng) | 100,000 | 0 | |||
49 | XN00353 | HCG | 30,000 | 0 | |||
50 | XN00743 | HCO3 | 70,000 | 0 | |||
51 | XN00339 | HDL | 30,000 | 0 | |||
52 | XN00356 | HIV | 70,000 | 0 | |||
53 | XN00547 | HSCRP | 70,000 | 0 | |||
54 | XN00550 | Insulin | 120,000 | 0 | |||
55 | XN00554 | LDH | 50,000 | 0 | |||
56 | XN00340 | LDL | 30,000 | 0 | |||
57 | XN00553 | LH | 110,000 | 0 | |||
58 | XN00552 | LIPASE | 80,000 | 0 | |||
59 | XN00335 | Men gan (SGOT - SGPT) | 60,000 | 0 | |||
60 | XN00745 | MEN TIM | 135,000 | 0 | |||
61 | XN00747 | Micro-albumin niệu | 80,000 | 0 | |||
62 | XN00364 | Morphin | 80,000 | 0 | |||
63 | XN00748 | Nghiệm pháp dung nạp đường uống 2 mẫu thai phụ | 70,000 | 0 | |||
64 | XN00749 | Nghiệm pháp dung nạp đường uống 3 mẫu thai phụ | 100,000 | 0 | |||
65 | XN00457 | NH3(Amoniac) | 90,000 | 0 | |||
66 | XN00844 | Nitơ Ure máu (BUN) | 70,000 | 0 | |||
67 | XN00841 | NON-HDL | 30,000 | 0 | |||
68 | XN00750 | NSE (Phổi) | 200,000 | 0 | |||
69 | XN00351 | Nước tiểu toàn phần (NTTP) | 50,000 | 0 | |||
70 | XN00567 | P-AMYLASE | 30,000 | 0 | |||
71 | XN00494 | PCR HBV (ĐỊNH LƯỢNG VIÊM GAN B) | 550,000 | 0 | |||
72 | XN00488 | PCR HCV (ĐỊNH LƯỢNG VIÊM GAN C) | 750,000 | 0 | |||
73 | XN00786 | Pro- BNP (N-terminal pro B-type natriuretic peptid) | 520,000 | 0 | |||
74 | XN00558 | Progesterone | 120,000 | 0 | |||
75 | XN00836 | Prolactin | 120,000 | 0 | |||
76 | XN00753 | Protid | 40,000 | 0 | |||
77 | XN00559 | PSA (FREE) | 160,000 | 0 | |||
78 | XN00341 | PSA (TOTAL) | 130,000 | 0 | |||
79 | XN00484 | RF | 70,000 | 0 | |||
80 | XN00774 | SGOT | 30,000 | 0 | |||
81 | XN00775 | SGPT | 30,000 | 0 | |||
82 | XN00772 | Soi cặn lắng nước tiểu (tế bào vi trùng) | 20,000 | 0 | |||
83 | XN00549 | T3 | 90,000 | 0 | |||
84 | XN00756 | Test Heroin | 130,000 | 0 | |||
85 | XN00757 | TEST LAO | 50,000 | 0 | |||
86 | XN00696 | Testosteron | 135,000 | 0 | |||
87 | XN00759 | Tg | 220,000 | 0 | |||
88 | XN00758 | Tg AB | 250,000 | 0 | |||
89 | XN00764 | TPHA (Syphylis Giang mai) ĐL | 210,000 | 0 | |||
90 | XN00840 | TPU (Protein nước tiểu) | 50,000 | 0 | |||
91 | XN00765 | Trab - Anti - TSH Receptor | 420,000 | 0 | |||
92 | XN00337 | Triglycerid | 35,000 | 0 | |||
93 | XN00766 | Triple test (sàng lọc thai quý II) | 560,000 | 0 | |||
94 | XN00767 | Troponin T | 160,000 | 0 | |||
95 | XN00345 | TSH [Máu] | 75,000 | 0 | |||
96 | XN00755 | Tuyến Giáp (FT4-TSH) | 150,000 | 0 | |||
97 | XN00362 | Tỷ prothrobin | 100,000 | 0 | |||
98 | XN00776 | Ure máu | 25,000 | 0 | |||
99 | XN00784 | Xét nghiệm BILIRUBIN | 50,000 | 0 | |||
100 | XN00769 | β HCG | 120,000 | 0 | |||
5 - Vi khuẩn, Vi sinh, Ký sinh trùng | |||||||
1 | XN00422 | BK Đàm | 85,000 | 0 | |||
2 | XN00421 | Cấy phân | 370,000 | 0 | |||
3 | XN00413 | Ký sinh trùng sốt rét | 50,000 | 0 | |||
4 | XN00635 | LiquiPREP PAP TEST | 550,000 | 0 | |||
5 | XN00754 | Sán lá gan | 160,000 | 0 | |||
6 | XN00433 | Soi tươi dịch âm đạo | 70,000 | 0 | |||
7 | XN00423 | Soi tươi phân | 70,000 | 0 | |||
8 | XN00761 | Tìm máu ẩn trong phân | 100,000 | 0 | |||
9 | XN00770 | Xét nghiệm 7 loại sán | 1,000,000 | 0 | |||
10 | XN00771 | XÉT NGHIỆM SÁN DÂY CHÓ | 160,000 | 0 | |||
6 -Tế bào học, Miễn dịch | |||||||
1 | XN00712 | A.CCP (Roche) | 270,000 | 0 | |||
2 | XN00718 | Anti HBcIgM | 120,000 | 0 | |||
3 | XN00355 | Anti HCV (Miễn dịch) | 100,000 | 0 | |||
4 | XN00720 | Anti- tg (ung thư tuyến giáp) | 270,000 | 0 | |||
5 | XN00721 | AntiHEV(viên gan e) | 270,000 | 0 | |||
6 | XN00715 | Anti-TPO | 220,000 | 0 | |||
7 | XN00359 | HBeAg định tính (virus V.B) (Miễn dịch) | 90,000 | 0 | |||
8 | XN00596 | Phiến đồ âm đạo | 200,000 | 0 | |||
9 | XN00842 | SCC | 320,000 | 0 | |||
10 | XN00762 | Toxocara IgG (Giun đũa chó) (Elisa) | 170,000 | 0 | |||
7 - Chụp X - Quang KTS | |||||||
1 | CL00169 | X Quang bàn tay phải | 90,000 | 0 | |||
2 | CL00283 | X Quang bàn tay trái | 90,000 | 0 | |||
3 | CL00232 | X Quang bụng | 90,000 | 0 | |||
4 | CL00317 | X Quang bụng không chuẩn bị | 90,000 | 0 | |||
5 | CL00204 | X Quang cổ | 90,000 | 0 | |||
6 | CL00290 | X Quang cổ tay phải | 90,000 | 0 | |||
7 | CL00289 | X Quang cổ tay trái | 90,000 | 0 | |||
8 | CL00211 | X Quang cột sống thắt lưng | 100,000 | 0 | |||
9 | CL00212 | X Quang cột sống thắt lưng cùng | 100,000 | 0 | |||
10 | CL00511 | X Quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | 100,000 | 0 | |||
11 | CL00178 | X Quang khớp cổ chân phải | 90,000 | 0 | |||
12 | CL00179 | X Quang khớp cổ chân trái | 90,000 | 0 | |||
13 | CL00184 | X Quang khớp gối [P] | 90,000 | 0 | |||
14 | CL00185 | X Quang khớp gối [T] | 90,000 | 0 | |||
15 | CL00522 | X Quang khớp háng [P] | 90,000 | 0 | |||
16 | CL00474 | X Quang khớp háng [T] | 90,000 | 0 | |||
17 | CL00192 | X Quang khớp háng hai bên | 90,000 | 0 | |||
18 | CL00193 | X Quang khung chậu | 90,000 | 0 | |||
19 | CL00517 | X Quang khuỷu tay [P] | 90,000 | 0 | |||
20 | CL00516 | X Quang khuỷu tay [T] | 90,000 | 0 | |||
21 | CL00146 | X Quang lồng ngực | 90,000 | 0 | |||
22 | CL00512 | X Quang lưng | 90,000 | 0 | |||
23 | CL00318 | X Quang mặt | 90,000 | 0 | |||
24 | CL00217 | X Quang phổi nghiêng | 90,000 | 0 | |||
25 | CL00216 | X Quang phổi thẳng | 90,000 | 0 | |||
26 | CL00266 | X Quang sọ não nghiêng | 90,000 | 0 | |||
27 | CL00194 | X Quang sọ não thẳng | 90,000 | 0 | |||
28 | CL00195 | X Quang sọ não thẳng nghiêng | 90,000 | 0 | |||
29 | CL00285 | X Quang tay phải | 90,000 | 0 | |||
30 | CL00286 | X Quang tay trái | 90,000 | 0 | |||
31 | CL00213 | X Quang thắt lưng | 90,000 | 0 | |||
32 | CL00251 | X Quang tim phổi | 90,000 | 0 | |||
33 | CL00065 | X Quang tử cung vòi trứng | 350,000 | 0 | |||
34 | CL00637 | X Quang vai phải | 90,000 | 0 | |||
35 | CL00638 | X Quang vai trái | 90,000 | 0 | |||
36 | CL00202 | X Quang xoang Blondeau | 90,000 | 0 | |||
37 | CL00641 | X Quang xoang Blondeau Hirtz | 100,000 | 0 | |||
38 | CL00303 | X Quang xương bàn chân [P] | 90,000 | 0 | |||
39 | CL00302 | X Quang xương bàn chân [T] | 90,000 | 0 | |||
40 | CL00527 | X Quang xương bàn ngón tay [P] | 90,000 | 0 | |||
41 | CL00526 | X Quang xương bàn ngón tay [T] | 90,000 | 0 | |||
42 | CL00262 | X Quang xương cẳng tay [P] | 90,000 | 0 | |||
43 | CL00296 | X Quang xương cẳng tay [T] | 90,000 | 0 | |||
44 | CL00310 | X Quang xương dài | 90,000 | 0 | |||
45 | CL00839 | X Quang xương đòn | 90,000 | 0 | |||
46 | CL00254 | X Quang xương đùi [P] | 90,000 | 0 | |||
47 | CL00314 | X Quang xương đùi [T] | 90,000 | 0 | |||
48 | CL00311 | X Quang xương ngắn | 90,000 | 0 | |||
8 - Điện tim | |||||||
1 | CL00779 | ECG | 60,000 | 0 | |||
9 - Nội soi | |||||||
1 | CL00378 | Nội soi dạ dày - ống nhỏ (không test HP) | 370,000 | 0 | |||
2 | CL00379 | Nội soi dạ dày qua đường mũi, Test HP | 500,000 | 0 | |||
3 | CL00381 | Nội soi dạ dày, Test HP | 400,000 | 0 | |||
4 | CL00375 | Nội soi dạ dày, test HP qua đường miệng bằng ống nhỏ | 470,000 | 0 | |||
5 | CL00385 | Nội soi đại tràng | 550,000 | 0 | |||
6 | CL00437 | Nội soi họng | 160,000 | 0 | |||
7 | CL00436 | Nội soi mũi - họng | 200,000 | 0 | |||
8 | CL00374 | Nội soi mũi - họng - thực quản | 200,000 | 0 | |||
9 | CL00377 | Nội soi thanh quản | 160,000 | 0 | |||
10 | CL00376 | Nội soi thực quản | 160,000 | 0 | |||
11 | CL00383 | Nội soi trực tràng | 350,000 | 0 | |||
12 | CL00640 | Test HP | 100,000 | 0 | |||
13 | CL00778 | XN HP dạ dày qua đường thở | 500,000 | 0 | |||
14 | CL00773 | XN tìm vi khuẩn HP qua đường thở | 500,000 | 0 | |||
10 - Loãng xương | |||||||
1 | CL00500 | Đo mật độ xương bằng sóng siêu âm | 80,000 | 0 | |||
11 - Sars CoV2 | |||||||
1 | XN00663 | Test nhanh SARS-CoV-2 | 120,000 | 0 | |||
12 - Răng hàm mặt | |||||||
1 | TT00034 | Cạo vôi và đánh bóng răng | 100,000 | 0 | |||
2 | TT01057 | Cạo vôi và đánh bóng răng (nhiều) | 150,000 | 0 | |||
3 | PT00305 | CHỈNH NHA CỐ ĐỊNH | 50,000,000 | 0 | |||
4 | TT00741 | CHỮA TỦY RĂNG SỮA | 300,000 | 0 | |||
5 | TT00093 | CHỮA TỦY RĂNG VĨNH VIỄN | 700,000 | 0 | |||
6 | TT00037 | ĐIỀU TRỊ NHA CHU | 500,000 | 0 | |||
7 | TT00035 | Điều trị nha chu ( 1 răng ) | 300,000 | 0 | |||
8 | TT00036 | Điều trị nha chu ( nhiều răng ) | 500,000 | 0 | |||
9 | TT00145 | Điều trị tủy R 4,5 | 500,000 | 0 | |||
10 | TT00115 | Điều trị tủy R1,2,3 | 400,000 | 0 | |||
11 | TT00152 | Điều trị tủy R6 | 600,000 | 0 | |||
12 | TT00156 | Điều trị tủy R7 | 700,000 | 0 | |||
13 | PT00238 | IMPLANT | 20,000,000 | 0 | |||
14 | TT00199 | Nhổ răng số 8 mọc lệch | 1,000,000 | 0 | |||
15 | TT01056 | Nhổ răng số 8 mọc ngầm | 1,000,000 | 0 | |||
16 | TT01336 | NHỔ RĂNG SỮA | 50,000 | 0 | |||
17 | TT00193 | Nhổ răng sữa bôi tê | 30,000 | 0 | |||
18 | TT00191 | Nhổ răng sữa chích tê | 50,000 | 0 | |||
19 | TT01616 | NHỔ RĂNG VĨNH VIỄN | 300,000 | 0 | |||
20 | TT00195 | Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân | 150,000 | 0 | |||
21 | TT00194 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 100,000 | 0 | |||
22 | TT00196 | Nhổ răng vĩnh viễn nhiều chân | 200,000 | 0 | |||
23 | TT00241 | RĂNG KIM LOẠI | 500,000 | 0 | |||
24 | TT00245 | RĂNG SỨ KIM LOẠI | 900,000 | 0 | |||
25 | TT00290 | RĂNG SỨ TITAN | 1,500,000 | 0 | |||
26 | TT00292 | RĂNG THÁO LẮP ( NHỰA CỨNG ) | 350,000 | 0 | |||
27 | TT00297 | RĂNG THÁO LẮP ( NHỰA MỀM ) | 400,000 | 0 | |||
28 | TT00298 | Răng tháo lắp nhựa cứng (1 răng) | 300,000 | 0 | |||
29 | TT00826 | Răng tháo lắp nhựa cứng (2-4 răng) | 250,000 | 0 | |||
30 | TT00828 | Răng tháo lắp nhựa cứng (trên 5 răng) | 200,000 | 0 | |||
31 | TT00827 | Răng tháo lắp nhựa cứng toàn hàm | 2,500,000 | 0 | |||
32 | TT00293 | Răng tháo lắp nhựa mềm | 400,000 | 0 | |||
33 | TT00295 | Răng tháo lắp nhựa mềm toàn hàm | 4,500,000 | 0 | |||
34 | TT00239 | RĂNG TOÀN SỨ CERCON | 4,000,000 | 0 | |||
35 | TT00240 | RĂNG TOÀN SỨ EMAX | 5,000,000 | 0 | |||
36 | TT00242 | RĂNG TOÀN SỨ ZIRCONIA | 3,000,000 | 0 | |||
37 | TT00309 | TẨY TRẮNG RĂNG TẠI NHÀ | 1,200,000 | 0 | |||
38 | TT00311 | TẨY TRẮNG RĂNG TẠI PHÒNG NHA | 1,000,000 | 0 | |||
39 | TT00312 | TIỀN CHỈNH NHA TRAINER | 3,000,000 | 0 | |||
40 | TT00886 | Trám composite phủ mặt răng | 300,000 | 0 | |||
41 | TT00558 | TRÁM COMPOSITE THẨM MỸ | 300,000 | 0 | |||
42 | TT01323 | Trám composite xoang lớn | 200,000 | 0 | |||
43 | TT01326 | Trám composite xoang nhỏ | 150,000 | 0 | |||
44 | TT01327 | Trám Eu + GIC | 150,000 | 0 | |||
45 | TT01328 | TRÁM GIC | 150,000 | 0 | |||
13 - Phụ sản | |||||||
1 | TT01697 | Đặt vòng tránh thai | 200,000 | 0 | |||
2 | TT01698 | Tháo vòng tránh thai | 200,000 | 0 | |||
14 - Khác | |||||||
1 | TT01645 | Cắt chỉ | 20,000 | 0 | |||
2 | TT01695 | Cắt U nhú | 400,000 | 0 | |||
3 | TT01696 | Cắt u nhú ở vú | 300,000 | 0 | |||
4 | TT01699 | Thuốc súc ruột | 50,000 | 0 | |||
5 | TT01700 | Thụt tháo | 80,000 | 0 | |||
6 | TT01701 | Thụt tháo lần 1 | 50,000 | 0 | |||
7 | TT01702 | Thụt tháo lần 2 | 50,000 | 0 | |||
8 | TT00829 | Xẻ abces | 100,000 | 0 | |||
15 - YHCT - PHCN | |||||||
1 | TT01685 | Châm cứu | 80,000 | 0 | |||
2 | TT01686 | Điện châm điều trị đau lưng | 100,000 | 0 | |||
3 | TT01687 | Điện châm điều trị đau vai gáy | 100,000 | 0 | |||
4 | TT01688 | Điện châm điều trị liệt dây thần kinh 7 | 100,000 | 0 | |||
5 | TT01689 | Điện châm điều trị thần kinh tọa | 100,000 | 0 | |||
6 | TT01690 | Điện châm điều trị thoái hóa các khớp | 100,000 | 0 | |||
7 | TT01691 | Điện châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | 100,000 | 0 | |||
8 | TT01692 | Giác hơi | 70,000 | 0 | |||
9 | TT01693 | Ngâm thuốc bộ phận (Tay, chân) | 70,000 | 0 | |||
10 | TT01694 | Xoa bóp, bấm huyệt | 80,000 | 0 |