Phòng khám đa khoa Thuận Đức

0234 3833 888-0234 3818 184

Nha Khoa

Nha khoa Thuận Đức – một trong những địa chỉ nha khoa uy tín, chuyên nghiệp tại Huế để bảo vệ sức khỏe răng miệng của bạn và gia đình. Tại đây có tất cả hầu hết các dịch vụ nha khoa trên thị trường nhằm đáp ứng nhu cầu khác nhau của khách hàng với cơ sở vật chất hiện đại và độ ngũ nha sĩ nhiều kinh nghiệm, cụ thể:

1️⃣ Chỉnh nha – Niềng răng

2️⃣ Nha khoa thẩm mỹ: Răng sứ thẩm mỹ, tạo hình viền lợi, tẩy trắng răng…

3️⃣ Phục hình răng – Cấy ghép Implant

4️⃣ Điều trị các bệnh răng miệng: Điều trị tủy, sâu răng, viêm nha chu, viêm lợi, viêm nướu…

5️⃣ Nhổ răng

6️⃣ Lấy cao răng...

BẢNG GIÁ THAM KHẢO

STT Mã DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT GIÁ DỊCH VỤ
1 TT00034 Cạo vôi và đánh bóng răng 100,000
2 TT01057 Cạo vôi và đánh bóng răng (nhiều) 150,000
3 PT00305 CHỈNH NHA CỐ ĐỊNH 50,000,000
4 TT00741 CHỮA TỦY RĂNG SỮA 300,000
5 TT00093 CHỮA TỦY RĂNG VĨNH VIỄN 700,000
6 TT00037 ĐIỀU TRỊ NHA CHU 500,000
7 TT00035 Điều trị nha chu ( 1 răng ) 300,000
8 TT00036 Điều trị nha chu ( nhiều răng ) 500,000
9 TT00145 Điều trị tủy R 4,5 500,000
10 TT00115 Điều trị tủy R1,2,3 400,000
11 TT00152 Điều trị tủy R6 600,000
12 TT00156 Điều trị tủy R7 700,000
13 PT00238 IMPLANT 20,000,000
14 TT00199 Nhổ răng số 8 mọc lệch 1,000,000
15 TT01056 Nhổ răng số 8 mọc ngầm 1,000,000
16 TT01336 NHỔ RĂNG SỮA 50,000
17 TT00193 Nhổ răng sữa bôi tê 30,000
18 TT00191 Nhổ răng sữa chích tê 50,000
19 TT01616 NHỔ RĂNG VĨNH VIỄN 300,000
20 TT00195 Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân 150,000
21 TT00194 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 100,000
22 TT00196 Nhổ răng vĩnh viễn nhiều chân 200,000
23 TT00241 RĂNG KIM LOẠI 500,000
24 TT00245 RĂNG SỨ KIM LOẠI 900,000
25 TT00290 RĂNG SỨ TITAN 1,500,000
26 TT00292 RĂNG THÁO LẮP ( NHỰA CỨNG ) 350,000
27 TT00297 RĂNG THÁO LẮP ( NHỰA MỀM ) 400,000
28 TT00298 Răng tháo lắp nhựa cứng (1 răng) 300,000
29 TT00826 Răng tháo lắp nhựa cứng (2-4 răng) 250,000
30 TT00828 Răng tháo lắp nhựa cứng (trên 5 răng) 200,000
31 TT00827 Răng tháo lắp nhựa cứng toàn hàm 2,500,000
32 TT00293 Răng tháo lắp nhựa mềm 400,000
33 TT00295 Răng tháo lắp nhựa mềm toàn hàm 4,500,000
34 TT00239 RĂNG TOÀN SỨ CERCON 4,000,000
35 TT00240 RĂNG TOÀN SỨ EMAX 5,000,000
36 TT00242 RĂNG TOÀN SỨ ZIRCONIA 3,000,000
37 TT00309 TẨY TRẮNG RĂNG TẠI NHÀ 1,200,000
38 TT00311 TẨY TRẮNG RĂNG TẠI PHÒNG NHA 1,000,000
39 TT00312 TIỀN CHỈNH NHA TRAINER 3,000,000
40 TT00886 Trám composite phủ mặt răng 300,000
41 TT00558 TRÁM COMPOSITE THẨM MỸ 300,000
42 TT01323 Trám composite xoang lớn 200,000
43 TT01326 Trám composite xoang nhỏ 150,000
44 TT01327 Trám Eu + GIC 150,000
45 TT01328 TRÁM GIC 150,000