Nha khoa Thuận Đức – một trong những địa chỉ nha khoa uy tín, chuyên nghiệp tại Huế để bảo vệ sức khỏe răng miệng của bạn và gia đình. Tại đây có tất cả hầu hết các dịch vụ nha khoa trên thị trường nhằm đáp ứng nhu cầu khác nhau của khách hàng với cơ sở vật chất hiện đại và độ ngũ nha sĩ nhiều kinh nghiệm, cụ thể:
Chỉnh nha – Niềng răng
Nha khoa thẩm mỹ: Răng sứ thẩm mỹ, tạo hình viền lợi, tẩy trắng răng…
Phục hình răng – Cấy ghép Implant
Điều trị các bệnh răng miệng: Điều trị tủy, sâu răng, viêm nha chu, viêm lợi, viêm nướu…
Nhổ răng
Lấy cao răng...
BẢNG GIÁ THAM KHẢO
STT | Mã DVKT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | GIÁ DỊCH VỤ | |
1 | TT00034 | Cạo vôi và đánh bóng răng | 100,000 | |
2 | TT01057 | Cạo vôi và đánh bóng răng (nhiều) | 150,000 | |
3 | PT00305 | CHỈNH NHA CỐ ĐỊNH | 50,000,000 | |
4 | TT00741 | CHỮA TỦY RĂNG SỮA | 300,000 | |
5 | TT00093 | CHỮA TỦY RĂNG VĨNH VIỄN | 700,000 | |
6 | TT00037 | ĐIỀU TRỊ NHA CHU | 500,000 | |
7 | TT00035 | Điều trị nha chu ( 1 răng ) | 300,000 | |
8 | TT00036 | Điều trị nha chu ( nhiều răng ) | 500,000 | |
9 | TT00145 | Điều trị tủy R 4,5 | 500,000 | |
10 | TT00115 | Điều trị tủy R1,2,3 | 400,000 | |
11 | TT00152 | Điều trị tủy R6 | 600,000 | |
12 | TT00156 | Điều trị tủy R7 | 700,000 | |
13 | PT00238 | IMPLANT | 20,000,000 | |
14 | TT00199 | Nhổ răng số 8 mọc lệch | 1,000,000 | |
15 | TT01056 | Nhổ răng số 8 mọc ngầm | 1,000,000 | |
16 | TT01336 | NHỔ RĂNG SỮA | 50,000 | |
17 | TT00193 | Nhổ răng sữa bôi tê | 30,000 | |
18 | TT00191 | Nhổ răng sữa chích tê | 50,000 | |
19 | TT01616 | NHỔ RĂNG VĨNH VIỄN | 300,000 | |
20 | TT00195 | Nhổ răng vĩnh viễn 1 chân | 150,000 | |
21 | TT00194 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | 100,000 | |
22 | TT00196 | Nhổ răng vĩnh viễn nhiều chân | 200,000 | |
23 | TT00241 | RĂNG KIM LOẠI | 500,000 | |
24 | TT00245 | RĂNG SỨ KIM LOẠI | 900,000 | |
25 | TT00290 | RĂNG SỨ TITAN | 1,500,000 | |
26 | TT00292 | RĂNG THÁO LẮP ( NHỰA CỨNG ) | 350,000 | |
27 | TT00297 | RĂNG THÁO LẮP ( NHỰA MỀM ) | 400,000 | |
28 | TT00298 | Răng tháo lắp nhựa cứng (1 răng) | 300,000 | |
29 | TT00826 | Răng tháo lắp nhựa cứng (2-4 răng) | 250,000 | |
30 | TT00828 | Răng tháo lắp nhựa cứng (trên 5 răng) | 200,000 | |
31 | TT00827 | Răng tháo lắp nhựa cứng toàn hàm | 2,500,000 | |
32 | TT00293 | Răng tháo lắp nhựa mềm | 400,000 | |
33 | TT00295 | Răng tháo lắp nhựa mềm toàn hàm | 4,500,000 | |
34 | TT00239 | RĂNG TOÀN SỨ CERCON | 4,000,000 | |
35 | TT00240 | RĂNG TOÀN SỨ EMAX | 5,000,000 | |
36 | TT00242 | RĂNG TOÀN SỨ ZIRCONIA | 3,000,000 | |
37 | TT00309 | TẨY TRẮNG RĂNG TẠI NHÀ | 1,200,000 | |
38 | TT00311 | TẨY TRẮNG RĂNG TẠI PHÒNG NHA | 1,000,000 | |
39 | TT00312 | TIỀN CHỈNH NHA TRAINER | 3,000,000 | |
40 | TT00886 | Trám composite phủ mặt răng | 300,000 | |
41 | TT00558 | TRÁM COMPOSITE THẨM MỸ | 300,000 | |
42 | TT01323 | Trám composite xoang lớn | 200,000 | |
43 | TT01326 | Trám composite xoang nhỏ | 150,000 | |
44 | TT01327 | Trám Eu + GIC | 150,000 | |
45 | TT01328 | TRÁM GIC | 150,000 |